Chào hỏi cơ bản Tiếng_Phần_Lan

Âm thanh của từ "Hyvää huomenta"
  • (Hyvää) huomenta – buổi sáng (tốt lành)
  • (Hyvää) päivää – buổi trưa (tốt lành) (nghĩa đen là "ngày tốt lành")
  • (Hyvää) iltaa – buổi tối (tốt lành)
  • Hyvää yötä / Öitä! – Ngủ ngon
  • Terve! / Moro!/Moi! – Chào!
  • Hei! / Moi! – Chào!
  • Heippa! / Moikka! / Hei hei! / Moi moi! – Tạm biệt!
  • Nähdään! – Gặp lại sau! (nghĩa đen: thể bị động của từ "nähdä", "nhìn", nhưng thường hiểu là "ta xem")
  • Näkemiin – Tạm biệt (nghĩa đen: "Cho đến khi chúng ta gặp lại".
    "Näkemiin" đến từ từ "näkemä" ("quang cảnh"). Nghĩa đen "näkemiin" nghĩa là "cho đến khi gặp lại"
  • Hyvästi – Tạm biệt
  • Hauska tutustua! – Rất vui được gặp bạn.
  • Kiitos – Cảm ơn
  • Kiitos, samoin – "Cảm ơn, bạn cũng vậy" (để trả lời cho "lời chúc")
  • Mitä kuuluu? – Bạn thế nào / Bạn khỏe không? (Không sử dụng với người lại, nghĩa đen là "mày đang nghe thấy gì?")
  • Kiitos hyvää! – Tôi khỏe, cảm ơn.
  • Tervetuloa! – Hoan nghênh!
  • Anteeksi – Xin lỗi

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng_Phần_Lan http://www.ethnologue.com/18/language/fin/ http://www.internetix.ofw.fi/opinnot/opintojaksot/... http://www.stat.fi/tup/suoluk/suoluk_vaesto_en.htm... http://glottolog.org/resource/languoid/id/finn1318 http://www.norden.org/avtal/sprak/sk/sprak_sprak.a... http://www.norden.org/webb/news/news.asp?id=6777&l... http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=f... http://gov.karelia.ru/Legislation/lawbase.html?lid... https://web.archive.org/web/20051230210427/http://... https://vi.wikibooks.org/wiki/Ph%E1%BA%A7n_Lan